Có 2 kết quả:

貢國 gòng guó ㄍㄨㄥˋ ㄍㄨㄛˊ贡国 gòng guó ㄍㄨㄥˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tributary state of China (old)

Từ điển Trung-Anh

tributary state of China (old)